5 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Tìm thấy:
|
1.
CARNEGIE, DALE Quẳng gánh lo đi và vui sống
/ Dale Carnegie ; Nguyễn Hiến Lê dịch
.- Tái bản .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. VH-TT , 2012
.- 383tr. ; 19cm
Tên sách tiếng Anh: How to stop worrying and start living Tóm tắt: Đưa ra những bí quyết giúp con người sống thanh thản và hạnh phúc như: phương pháp để diệt lo lắng; bí quyết phân tích những vấn đề rắc rối; cách luyện tinh thần để được thảnh thơi; quy tắc để thắng ưu tư, bảo toàn nghị lực và can đảm; cách chọn nghề để thành công và mãn nguyện cũng như bớt lo về tài chính ISBN: 9786045844502 / 55.000đ
1. Cuộc sống. 2. Bí quyết thành công. 3. Tâm lí học ứng dụng.
I. Nguyễn Hiến Lê.
158.1 QU 116 G 2012
|
ĐKCB:
VV.002410
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
CARNEGIE, DALE Đắc nhân tâm
: Cuốn sách hay nhất của mọi thời đại đưa bạn đến thành công = How to win friends & influence people
/ Dale Carnegie ; Nguyễn Văn Phước dịch
.- Tái bản lần thứ 63 .- Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt , 2018
.- 319tr. ; 21cm
Tóm tắt: Đưa ra những lời khuyên, kĩ năng cơ bản trong ứng xử, các phương cách giao tiếp thông minh bao gồm: những thuật cơ bản để dẫn đạo người, sáu cách gây thiện cảm, mười hai cách để người khác nghĩ như mình, chín cách sửa tính người mà không xúc phạm hay làm họ phật ý, bảy lời khuyên để tăng hạnh phúc gia đình, giúp bạn thành công và tìm được hạnh phúc ISBN: 9786045874066 / 76000đ
1. Bí quyết thành công. 2. Tâm lí học ứng dụng. 3. Cuộc sống.
I. Nguyễn Văn Phước.
158.1 Đ113NT 2018
|
ĐKCB:
VV.005252
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
CARNEGIE, DALE Thuật hùng biện
: Tăng khả năng nói trước đám đông
/ Dale Carnegie
.- H. : Dân trí , 2013
.- 274tr. ; 21cm
Tên sách bằng tiếng Anh: The quick & easy way to effective speaking Tóm tắt: Giới thiệu các kỹ năng cơ bản và cơ sở của việc diễn đạt hiệu quả. Mục đích của những bài nói chuyện được chuẩn bị và những bài nói chuyện tuỳ hứng. Nghệ thuật giao tiếp và cách thể hiện một bài thuyết trình hiệu quả / 42000đ
1. Giao tiếp. 2. Nghệ thuật diễn thuyết.
808.5 TH 504 H 2013
|
ĐKCB:
VV.002987
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|